Có 3 kết quả:
激盪 jī dàng ㄐㄧ ㄉㄤˋ • 激荡 jī dàng ㄐㄧ ㄉㄤˋ • 激蕩 jī dàng ㄐㄧ ㄉㄤˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
lay chuyển, rung chuyển, làm dấy lên
Từ điển Trung-Anh
(1) to rage
(2) to dash
(3) to surge
(2) to dash
(3) to surge
Bình luận 0
giản thể
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể